Ngày đăng: 15:14:25 16/10/2018
Tổng hợp báo cáo tình hình tài chính của công ty trích theo BCTC kiểm toán năm 2017 - Công ty CP Vàng Lào Caia) Trích khấu hao tài sản cố định:
- Tài sản cố định được ghi nhận theo giá gốc và các chi phí khác có liên quan trực tiếp mà Công ty đã bỏ ra đến thời điểm đưa tài sản cố định vào vị trí sẵn sàng sử dụng. Trong quá trình sử dụng tài sản cố định được ghi nhận, hạch toán theo nguyên giá, hao mòn luỹ kế và giá trị còn lại.
- Đối với tài sản cố định khấu hao được tính theo phương pháp đường thẳng; thời gian khấu hao được tính theo khung thời gian quy định tại thông tư 45/2013/TT-BTC ban hành ngày 25/04/2013, thời gian sử dụng ước tính cho mục đích tính toán này như sau:
Nhóm tài sản |
Thời gian khấu hao (năm) |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
8 - 25 năm |
Máy móc, thiết bị |
5 - 15 năm |
Phương tiện vận tải |
5 - 10 năm |
Thiết bị văn phòng |
5 năm |
Tài sản cố định vô hình |
3 - 20 năm |
Tài sản thuê tài chính |
6 - 10 năm |
b) Thanh toán các khoản nợ đến hạn:
Công ty thực hiện tốt việc thanh toán các khoản nợ đến hạn. Hiện nay, Công ty không có nợ phải trả quá hạn.
c) Các khoản phải nộp theo luật định:
Công ty luôn hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật. Số dư thuế và các khoản phải nộp của Công ty qua các năm như sau:
Khoản mục |
31/12/2016 |
31/12/2017 |
Thuế giá trị gia tăng đầu ra |
- |
3.263.590.368 |
Thuế tài nguyên |
8.969.898.300 |
8.469.240.595 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
1.997.333.806 |
2.890.683.267 |
Tổng cộng |
10.967.232.106 |
14.623.514.230 |
d) Tổng dư nợ vay:
Tại thời điểm đăng ký giao dịch Upcom, Công ty không có khoản nợ vay ngắn hạn và dài hạn nào.
e) Tình hình công nợ hiện nay:
TT |
Chỉ tiêu |
31/12/2016 |
31/12/2017 |
I |
Các khoản phải thu |
4.909.052.892 |
4.253.185.898 |
1 |
Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52.716.291 |
52.716.291 |
2 |
Phải thu ngắn hạn khác |
654.199.998 |
4.860.281 |
3 |
Phải thu dài hạn khác |
4.202.136.603 |
4.195.609.326 |
II |
Các khoản phải trả |
90.472.520.270 |
61.858.540.116 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
90.419.177.180 |
61.858.540.116 |
|
Phải trả cho người bán ngắn hạn |
22.052.717.920 |
16.312.715.739 |
|
Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30.747.902.205 |
8.618.601.855 |
|
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10.967.232.106 |
14.623.514.230 |
|
Phải trả người lao động |
1.684.109.020 |
1.822.562.546 |
|
Chi phí phải trả ngắn hạn |
477.013.927 |
310.186.000 |
|
Phải trả ngắn hạn khác |
17.667.290.127 |
20.117.485.656 |
|
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6.822.911.875 |
53.474.090 |
2 |
Nợ dài hạn |
53.343.090 |
- |
|
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53.343.090 |
- |
f) Doanh thu hoạt động tài chính:
Chỉ tiêu |
31/12/2016 |
31/12/2017 |
---|---|---|
Lãi tiền gửi, tiền cho vay |
11.113.432 |
7.960.563 |
Tổng cộng |
11.113.432 |
7.960.563 |
STT |
Nội dung |
Năm 2016 |
Năm 2017 |
1 |
Tiền lương |
2.180.207.012 |
2.662.992.580 |
2 |
Bảo hiểm, KPCĐ |
131.444.984 |
159.077.585 |
3 |
Tiền ăn ca |
112.575.500 |
102.809.500 |
4 |
Chi phí năng lượng |
148.921.328 |
138.916.245 |
5 |
Chi phí vật liệu quản lý |
132.622.745 |
98.773.055 |
6 |
Chi phí đồ dùng văn phòng |
60.390.793 |
130.235.086 |
7 |
Chi phí khấu hao TSCĐ |
4.434.862.020 |
4.460.522.669 |
8 |
Thuế, phí, lệ phí |
43.000.000 |
3.000.000 |
9 |
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
1.250.385.380 |
1.120.536.233 |
10 |
Chi phí khác bằng tiền |
15.096.725.265 |
11.642.452.091 |
TỔNG |
23.591.135.027 |
20.519.315.044 |
Các chỉ số tài chính cơ bản
Chỉ tiêu |
ĐVT |
31/12/2016 |
31/12/2017 |
---|---|---|---|
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán (lần) |
|
|
|
Hệ số thanh toán ngắn hạn (= Tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn) |
Lần |
0,19 |
0,28 |
Hệ số thanh toán nhanh [= (Tài sản ngắn hạn – hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn] |
Lần |
0,02 |
0,02 |
Chỉ tiêu về cơ cấu vốn (%) |
|
|
|
Nợ/Tổng tài sản (D/A) |
% |
66,8 |
55,2 |
Nợ/Vốn chủ sở hữu (D/E) |
% |
201,25 |
123,2 |
Chỉ tiêu về năng lực hoạt động (lần) |
|
|
|
Vòng quay hàng tồn kho (= Giá vốn hàng bán/hàng tồn kho bq) |
Lần |
4,06 |
4,52 |
Doanh thu thuần/Tổng tài sản |
Lần |
0,74 |
0,88 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời (%) |
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần (ROS) |
% |
8,76 |
5,3 |
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bq (ROE) |
% |
18,5 |
11,03 |
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bq (ROA) |
% |
7,12 |
4,24 |
Lợi nhuận từ HĐKD/Doanh thu thuần |
% |
9,6 |
6,14 |
Thu nhập trên vốn cổ phần (EPS) (đồng/CP) (Mệnh giá: 10.000đ/CP) |
đồng/cp |
843 |
500 |