Ngày đăng: 15:18:57 16/10/2018
TT |
Chỉ tiêu chủ yếu |
Đơn vị tính |
Thực hiện 2017 |
Kế hoạch 2018 |
So sánh (%) |
|
|
|
|||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
=5/4 |
=6/5 |
A |
CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
1 |
Doanh thu |
Tỷ đồng |
99,23 |
103,57 |
104% |
23% |
a |
Doanh thu khoáng sản |
Tỷ đồng |
95,53 |
99,87 |
105% |
23% |
b |
Doanh thu khác |
Tỷ đồng |
3,7 |
3,7 |
100% |
17% |
2 |
Tổng chi phí |
Tỷ đồng |
93,98 |
97,96 |
104% |
19% |
3 |
Lợi nhuận trước thuế |
Tỷ đồng |
5,25 |
5,61 |
107% |
83% |
4 |
Nộp ngân sách |
Tỷ đồng |
35,51 |
30,65 |
86% |
15% |
B |
LAO ĐỘNG TIỀN LƯƠNG |
|
|
|
|
|
1 |
Lao động Bình quân ĐM |
Người |
60 |
68 |
113% |
81% |
2 |
Quỹ tiền lương từ DTKS |
Tỷ đồng |
5,4 |
5,35 |
99% |
18% |
3 |
Quỹ lương từ doanh thu khác |
Tỷ đồng |
0,899 |
1,52 |
169% |
13% |
4 |
Tiền lương BQ người LĐ |
Tr. đồng |
7,6 |
7,5 |
99% |
82% |
5 |
Tiền lương bình quân VCQL |
Tr. đồng |
21 |
21 |
100% |
85% |